Bò khô

Hiển thị tất cả 9 kết quả

Bắp bò (HSD 10 ngày)
100,000500,000
100,000500,000
Bò cây (que)
82,000410,000
82,000410,000
Bò miếng ẩm cay
82,000410,000
82,000410,000
Bò miếng giòn
90,000450,000
90,000450,000
Bò miếng khô
80,000400,000
80,000400,000
Bò miếng ướt tỏi (HSD 7 ngày)
65,000325,000
65,000325,000
Bò sợi ẩm cay
77,000385,000
77,000385,000
Bò viên ẩm cay
82,000410,000
82,000410,000
Bò viên khô
90,000450,000
90,000450,000